VN520


              

柔聲下氣

Phiên âm : róu shēng xià qì.

Hán Việt : nhu thanh hạ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話時聲低氣柔, 形容人謙卑恭順的樣子。《清史稿.卷五○八.列女傳一.鄭文清妻黎》:「言只柔聲下氣, 容只衣飾整潔。」《官場現形記》第三二回:「仔細一想, 又怕趙大架子拿他看輕, 立刻又做出一副謹慎小心的樣子, 柔聲下氣的說道:『這都是大憲的恩典, 堯翁的栽培。』」


Xem tất cả...